Vàng
Về hóa học: Vàng là tên nguyên tố hoá học có kí hiệu Au (L. aurum) và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn. Là kim loại chuyển tiếp (hoá trị 3 và 1) mềm, dễ uốn, dễ dát mỏng, màu vàng và chiếu sáng, vàng không phản ứng với hầu hết các hoá chất nhưng lại chịu tác dụng của nước cường toan (aqua regia) để tạo thành axít cloroauric cũng như chịu tác động của dung dịch xyanua của các kim loại kiềm.
Karat
Karat (viết tắt là “k” hay “kt”, và không được nhầm lẫn với “carat” hoặc “ct”, là đơn vị đo lường kim cương và đá quý) xác định độ tinh khiết của vàng trên thang từ 1-24. Vàng 24k là vàng tinh khiết nhất, nghĩa là đạt 99.99% độ tinh khiết.
Trên toàn thế giới, đã trở thành thực tiễn chung và ở một số quốc gia, nó được luật hóa để xác định độ tinh khiết của vàng trong ngành trang sức bằng cách đóng dấu nhỏ lên trang sức (nếu có một khoảng không gian cho phép). Ở các nước Bắc Mỹ và Nhật Bản, dấu hiệu xác nhận độ tinh khiết của vàng được tính theo karat, chẳng hạn 18K, 14K, 10K…, Ở châu Âu, dấu hiệu xác nhận độ tinh khiết xác định theo %, ví dụ như 999, 925, 750… Cả hai phương pháp trên được sử dụng rộng rãi ở châu Á và các khu vực khác của thế giới.
1 kg vàng = 1000 đơn vị = 24 Karat
1 karat = 1000 đơn vị/24 karat = 41.666 đơn vị
Để tính lượng karat trong hợp kim với độ tinh khiết 750, cần chia số đó cho 41.6.
Số karat = độ tinh khiết/ 41.6 = 750/41.6 = 18 karat
Hàm lượng vàng |
Hàm lượng hợp kim |
Tỷ lệ % |
Karat |
99.99% |
0.01% |
999 |
24K |
91.66% |
8.34% |
925 |
22K |
87.50% |
12.50% |
875 |
21K |
75.00% |
25.00% |
750 |
18K |
58.33% |
41.67% |
585 |
14K |
41.67% |
58.33% |
416 |
10K |
33.33% |
66.67% |
333 |
8 K |
Phân loại vàng
1. Vàng 24K (999)
Ở dạng tinh khiết nhất của vàng nhưng quá mềm để sử dụng làm trang sức hàng ngày. Vàng có thể dập, uốn và khắc dễ dàng. Màu của vàng tinh khiết là màu vàng đậm.
2. Vàng 21K (875)
Đây là loại vàng có chất lượng cao để sử dụng trong ngành trang sức.
3. Vàng 18K (750)
Ở phương Tây, loại vàng này có độ tinh khiết cao và sử dụng để làm những loại trang sức đắt tiền. Vàng trắng có độ tinh khiết 18k.
4. Vàng 14K (585)
Ở phương Tây, đây là loại vàng có độ tinh khiết thông thường, trong khi ở châu Á đây là loại vàng cấp trung bình. Thường cứng, rất bền và lý tưởng để sử dụng hàng ngày.
5. Vàng 12K (500), 11K, 10K (416), 9K (375), 8K (333)
Hàm lượng vàng thấp được sử dụng trong ngành trang sức. Hàm lượng của kim loại khác cao, từ loại vàng này có thể sản xuất được vàng trắng sáng. Loại vàng này được sử dụng nhiều ở phương Tây.
Nếu vàng được kết hợp với Platium (Bạch kim) hoặc Palladium để sản xuất vàng trắng, loại vàng này có giá rất cao.