Giá bạc cập nhật liên tục mỗi giờ trong ngày tại Việt Nam và Thế giới
Giá bạc thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 27.998 | 28.098 |
1 Gram | 0.900 | 0.903 |
1 Lượng | 33.756 | 33.876 |
1 Kg | 900.152 | 903.368 |
Giá bạc thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 644,441 | 646,743 |
1 Gram | 20,719 | 20,793 |
1 Lượng | 776,972 | 779,747 |
1 Kg | 20,719,260 | 20,793,263 |
Tỷ giá USD: 23,018 đồng
Giá bạc hôm nay (VNĐ) 25/02/2021 - | |||
Loại | Đơn vị | Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 716,300 | 763,800 |
1 kg | 19,101,000 | 20,368,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 718,500 | 761,600 |
1 kg | 19,161,000 | 20,308,000 | |
Loại | Đơn vị | TP HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 717,000 | 761,700 |
1 kg | 19,121,000 | 20,313,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 719,300 | 763,400 |
1 kg | 19,181,000 | 20,358,000 |
Giá bạc giao dịch thời điểm 10 giờ sáng (USD/Ounce)
Giá bạc Thượng Hải SHFE (CNY/Kg)
Kỳ hạn | Mua | Bán |
ag2103 | 5,776 | 5,777 |
ag2106 | 5,844 | 5,845 |
ag2109 | 5,897 | 5,909 |
Giá bạc Thượng Hải SHFE (VNĐ/Kg)
Kỳ hạn | Mua | Bán |
ag2103 | 20,580,353 | 20,583,916 |
ag2106 | 20,822,642 | 20,826,205 |
ag2109 | 21,011,486 | 21,054,243 |
Tỷ giá CNY: 3,563 đồng
Tin tức thị trường kim loại
Cập nhật thông tin, chia sẻ, phân tích những thay đổi về giá bạc, phương thức giao dịch, thị trường kim loại quý.