Giá kim loại quý cập nhật liên tục mỗi giờ tại thị trường Việt Nam và Thế giới
07/07/2022 –
Giá bạc thế giới hôm nay (USD) | ||
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 19.260 | 19.360 |
1 Gram | 0.619 | 0.622 |
1 Lượng | 23.220 | 23.340 |
1 Kg | 619.160 | 622.370 |
Giá bạc thế giới hôm nay (VNĐ) | ||
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 450,000 | 452,000 |
1 Chỉ | 54,268 | 54,549 |
1 Lượng | 543,000 | 545,000 |
1 Kg | 14,471,000 | 14,547,000 |
Giá bạc hôm nay (VNĐ) chưa phí, thuế VAT Vietnam Metals Exchange (VME) | |||
Loại | Đơn vị | Giá bạc tại Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 567,000 | 599,000 |
1 kg | 15,113,000 | 15,977,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 569,000 | 601,000 |
1 kg | 15,173,000 | 16,033,000 | |
Loại | Đơn vị | Giá bạc tại Tp HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 568,000 | 600,000 |
1 kg | 15,149,000 | 15,993,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 571,000 | 602,000 |
1 kg | 15,219,000 | 16,066,000 |
GIÁ KIM LOẠI QUÝ KHÁC
(Click giavanghomnay9999.com)
Kim loại quý | Giá thế giới (USD/ounce) 31.103g | Giá quy đổi (VNĐ/gam) 1.0g | Giá quy đổi (VNĐ/gam) 3.75g |
Rhodium | 13,886.67 | 10,435,000 | 39,132,000 |
Platinum | 873.72 | 657,000 | 2,462,000 |
Palladium | 1,928.26 | 1,449,000 | 5,434,000 |
Gold | 1,741.48 | 1,309,000 | 4,907,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ THẾ GIỚI THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 23,373 | 23,785 | 17.98 | 3,487 |
MUA BÁN TRANG SỨC, KIM LOẠI QUÝ
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác
Sản phẩm khác