Giá kim loại quý cập nhật liên tục mỗi giờ tại thị trường Việt Nam và Thế giới
09/08/2022 –
Giá bạc thế giới hôm nay (USD) | ||
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 20.610 | 20.710 |
1 Gram | 0.663 | 0.666 |
1 Lượng | 24.850 | 24.970 |
1 Kg | 662.690 | 665.900 |
Giá bạc thế giới hôm nay (VNĐ) | ||
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Ounce | 479,000 | 482,000 |
1 Chỉ | 57,793 | 58,073 |
1 Lượng | 578,000 | 581,000 |
1 Kg | 15,411,000 | 15,486,000 |
Giá bạc hôm nay (VNĐ) chưa phí, thuế VAT Vietnam Metals Exchange (VME) | |||
Loại | Đơn vị | Giá bạc tại Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 598,000 | 616,000 |
1 kg | 15,953,000 | 16,417,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 601,000 | 619,000 |
1 kg | 16,033,000 | 16,503,000 | |
Loại | Đơn vị | Giá bạc tại Tp HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 600,000 | 617,000 |
1 kg | 15,999,000 | 16,463,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 602,000 | 622,000 |
1 kg | 16,059,000 | 16,586,000 |
GIÁ KIM LOẠI QUÝ KHÁC
(Click giavanghomnay9999.com)
Kim loại quý | Giá thế giới (USD/ounce) 31.103g | Giá quy đổi (VNĐ/gam) 1.0g | Giá quy đổi (VNĐ/gam) 3.75g |
Rhodium | 14,900.00 | 11,141,000 | 41,777,000 |
Platinum | 939.00 | 702,000 | 2,633,000 |
Palladium | 2,170.00 | 1,622,000 | 6,084,000 |
Gold | 1,787.59 | 1,337,000 | 5,012,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ THẾ GIỚI THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 23,256 | 23,699 | 17.86 | 3,445 |
MUA BÁN TRANG SỨC, KIM LOẠI QUÝ
Sản phẩm khác
Giảm giá!
Trang sức bạc
1,490,000₫
Trang sức bạc
Giảm giá!
Trang sức bạc
799,000₫
Sản phẩm khác
Trang sức bạc
Trang sức bạc
Trang sức bạc